- Từ điển Nhật - Anh
せいさんとりひき
Xem thêm các từ khác
-
せいさんにん
[ 清算人 ] (n) adjustor/liquidator -
せいさんのうりょく
[ 生産能力 ] (n) production capacity -
せいさんのうりょくかじょう
[ 生産能力過剰 ] (n) overcapacity -
せいさんひ
[ 生産費 ] (n) production costs -
せいさんぶつ
[ 生産物 ] (n) products -
せいさんがく
[ 生産額 ] amount of production -
せいさんがいしゃ
[ 清算会社 ] liquidation company -
せいさんぎじゅつ
[ 生産技術 ] industrial science -
せいさんじょ
[ 精算所 ] (n) fare adjustment office -
せいさんざい
[ 制酸剤 ] (n) anti-acid preparation -
せいさんしゃぶっかしすう
[ 生産者物価指数 ] (n) producer price index (PPI) -
せいさんしゃかかく
[ 生産者価格 ] (n) producer price -
せいさんけいかく
[ 生産計画 ] (n) production schedule -
せいさんかくけい
[ 正三角形 ] (n) equilateral triangle/regular triangle -
せいさんかっけい
[ 正三角形 ] (n) equilateral triangle/regular triangle -
せいさんかじょう
[ 生産過剰 ] overproduction -
せいさんかんり
[ 生産管理 ] controls on production -
せいさんせつび
[ 生産設備 ] (n) production facility -
せいさんせい
[ 生産性 ] (n) fecundity/productivity -
せいさんライン
[ 生産ライン ] (n) production line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.