- Từ điển Nhật - Anh
せいそくち
Xem thêm các từ khác
-
せいそくか
[ 正則化 ] regularisation (physics) -
せいそう
[ 正装 ] (n) uniform/full dress/(P) -
せいそうのぐとする
[ 政争の具とする ] (exp) to make a political issue of (something) -
せいそうのうず
[ 政争の渦 ] whirlpool of political strife -
せいそうふ
[ 清掃夫 ] garbage man/(P) -
せいそうしゃ
[ 清掃車 ] (n) garbage truck -
せいそうけん
[ 成層圏 ] (n) stratosphere -
せいそうかざん
[ 成層火山 ] stratovolcano/composite volcano -
せいだくあわせのむ
[ 清濁併せ呑む ] to be broad-minded enough to associate with various types of people/to possess a capacious mind -
せいだい
[ 盛大 ] (adj-na,n) grand/prosperous/magnificent/(P) -
せいだいにおもむく
[ 盛大に趣く ] (exp) to grow in prosperity -
せいだいにやる
[ 盛大にやる ] (exp) to give (parties) in grand style -
せいだす
[ 精出す ] (v5s) to exert oneself -
せいだん
[ 聖断 ] (n) imperial decision -
せいち
[ 整地 ] (n) soil preparation -
せいちじゅんれい
[ 聖地巡礼 ] pilgrimage -
せいちゃ
[ 製茶 ] (n) tea processing -
せいちゃく
[ 正嫡 ] (n) legal wife/her child/main family -
せいちゃぎょう
[ 製茶業 ] tea processing industry -
せいちょうき
[ 成長期 ] (n) growth period/growing season
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.