- Từ điển Nhật - Anh
せいたいりょうほう
Xem thêm các từ khác
-
せいたいもしゃ
[ 声帯模写 ] vocal mimicry -
せいたか
[ 背高 ] (n) tall -
せいたかくけい
[ 正多角形 ] (n) regular polygon (math) -
せいためんたい
[ 正多面体 ] (n) regular polyhedron -
せいたんひゃくねん
[ 生誕百年 ] 100th birthday anniversary/(P) -
せいたんさい
[ 聖誕祭 ] (n) Christmas -
せいぎのなにおいて
[ 正義の名に於て ] in the name of justice -
せいぎかん
[ 正義感 ] (n) sense of justice -
せいぎょき
[ 制御機 ] (n) controller/regulator -
せいぎょそうち
[ 制御装置 ] controller/control unit -
せいぎょばん
[ 制御盤 ] control panel/switchbox -
せいぎょぼう
[ 制御棒 ] (n) control rod -
せいぎょか
[ 制御下 ] under control -
せいぎょコード
[ 制御コード ] control code -
せいぎょシステム
[ 制御システム ] control system -
せいぞうねんがっぴ
[ 製造年月日 ] (n) date of manufacture -
せいぞうひん
[ 製造品 ] manufactured goods -
せいぞうぶつせきにん
[ 製造物責任 ] (n) product liability -
せいぞうぶつせきにんほう
[ 製造物責任法 ] (n) product liability law -
せいぞうぎょう
[ 製造業 ] (n) manufacturing industry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.