- Từ điển Nhật - Anh
せいだん
Xem thêm các từ khác
-
せいち
[ 整地 ] (n) soil preparation -
せいちじゅんれい
[ 聖地巡礼 ] pilgrimage -
せいちゃ
[ 製茶 ] (n) tea processing -
せいちゃく
[ 正嫡 ] (n) legal wife/her child/main family -
せいちゃぎょう
[ 製茶業 ] tea processing industry -
せいちょうき
[ 成長期 ] (n) growth period/growing season -
せいちょうきょくせん
[ 成長曲線 ] logistic curve/growth curve -
せいちょうてん
[ 成長点 ] (n) point of growth -
せいちょうたい
[ 清朝体 ] (n) typeprint which resembles brush-stroke forms of characters -
せいちょうさんぎょう
[ 成長産業 ] (n) growth industry -
せいちょうかてい
[ 成長過程 ] (n) growth process -
せいちょうかぶ
[ 成長株 ] (n) growth stock/person with future promise -
せいちょうせんりゃく
[ 成長戦略 ] (n) growth strategy -
せいちょうりつ
[ 成長率 ] (n) growth rate/(P) -
せいちょうをはばむ
[ 成長を阻む ] (exp) to hinder (check) the growth of (plants) -
せいちゅう
[ 誠忠 ] (adj-na,n) loyalty -
せいちゅうせん
[ 正中線 ] median line -
せいつう
[ 精通 ] (n,vs) acquaintance/having knowledge/being expert/being versed in/conversant/(P) -
せいてき
[ 性的 ] (adj-na,n) sex/sexual/sexy/(P) -
せいてきぎゃくたい
[ 性的虐待 ] (n) sexual abuse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.