- Từ điển Nhật - Anh
せいなんのえき
Xem thêm các từ khác
-
せいなんせい
[ 西南西 ] (n) west-southwest -
せいにゅう
[ 生乳 ] (n) raw milk -
せいねん
[ 成年 ] (n) majority/adult age/(P) -
せいねんき
[ 青年期 ] (n) adolescence -
せいねんはい
[ 青年輩 ] young people -
せいねんがっぴ
[ 生年月日 ] (n) birth date/(P) -
せいねんしき
[ 成年式 ] (n) coming-of-age celebration -
せいねんしゃ
[ 成年者 ] (n) adult/person of full age -
せいのくべつ
[ 性の区別 ] distinction of the sexes -
せいのじゆう
[ 性の自由 ] sexual freedom -
せいのう
[ 性能 ] (n) ability/efficiency/(P) -
せいのうとくせい
[ 性能特性 ] (n) performance characteristic -
せいは
[ 制覇 ] (n) conquest/domination/mastery/(P) -
せいはく
[ 精白 ] (n) refining/polishing (of rice) -
せいはくとう
[ 精白糖 ] refined sugar -
せいはくまい
[ 精白米 ] (n) polished rice -
せいはくじ
[ 精薄児 ] (abbr) mentally-handicapped (retarded) child/weak-minded child -
せいはくりつ
[ 精白率 ] degree of milling (of rice) -
せいはつ
[ 整髪 ] (n) hairdressing -
せいはつざい
[ 整髪剤 ] (n) hairdressing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.