- Từ điển Nhật - Anh
せいはく
Xem thêm các từ khác
-
せいはくとう
[ 精白糖 ] refined sugar -
せいはくまい
[ 精白米 ] (n) polished rice -
せいはくじ
[ 精薄児 ] (abbr) mentally-handicapped (retarded) child/weak-minded child -
せいはくりつ
[ 精白率 ] degree of milling (of rice) -
せいはつ
[ 整髪 ] (n) hairdressing -
せいはつざい
[ 整髪剤 ] (n) hairdressing -
せいはつりょう
[ 整髪料 ] (n) hairdressing fee/charge for a haircut -
せいはい
[ 成敗 ] (n) success and failure -
せいはん
[ 整版 ] (n) plate-making -
せいはんたい
[ 正反対 ] (adj-na,n) bipolar/polar/polarity/exactly opposite -
せいはんじょ
[ 製版所 ] platemaking shop -
せいはんざい
[ 性犯罪 ] (n) sex crime -
せいはんざいしゃ
[ 性犯罪者 ] (n) sex offender -
せいはんしゃ
[ 正犯者 ] principal offender -
せいはんごう
[ 正反合 ] (n) (in philosophy) thesis-antithesis-synthesis -
せいひ
[ 性比 ] (n) sex ratio -
せいひつ
[ 静謐 ] (adj-na,n) peacefulness/tranquillity -
せいひれい
[ 正比例 ] (n) direct proportion/direct ratio -
せいひん
[ 正賓 ] (n) guest of honor -
せいひんげんか
[ 製品原価 ] manufacturing cost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.