- Từ điển Nhật - Anh
せいふきかん
Xem thêm các từ khác
-
せいふく
[ 整復 ] (n) reposition -
せいふくにつう
[ 正副二通 ] original and duplicate -
せいふくぎちょう
[ 正副議長 ] chairman and vice-chairman -
せいふくしゃ
[ 征服者 ] conqueror/(P) -
せいふくしゃにしたがう
[ 征服者に従う ] (exp) to submit to a conqueror -
せいふくせいぼう
[ 制服制帽 ] cap and uniform -
せいふくよく
[ 征服欲 ] the lust for conquest -
せいふぐん
[ 政府軍 ] (n) government troop -
せいふのほうしんをふまえて
[ 政府の方針を踏まえて ] based on government policy -
せいふほしょうさい
[ 政府保証債 ] (n) government-guaranteed bond -
せいふまい
[ 政府米 ] (n) government-controlled rice -
せいふたんきしょうけん
[ 政府短期証券 ] (n) financing bill (FB) -
せいふあん
[ 政府案 ] government bill -
せいふこうかん
[ 政府高官 ] high (government) official -
せいふごう
[ 正符号 ] plus sign -
せいふう
[ 清風 ] (n) breath of fresh air/cool (refreshing) breeze -
せいふかいにゅう
[ 政府介入 ] (n) government intervention -
せいふすじ
[ 政府筋 ] (n) government sources/official quarters -
せいふん
[ 精粉 ] fine powder -
せいふんき
[ 製粉機 ] milling machine/a mill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.