- Từ điển Nhật - Anh
せいぶつぶんかい
Xem thêm các từ khác
-
せいぶつへいき
[ 生物兵器 ] biological weapon -
せいぶつが
[ 静物画 ] (n) still-life picture -
せいぶつがく
[ 生物学 ] (n) biology -
せいぶつがくしゃ
[ 生物学者 ] biologist -
せいぶつじょうほうがく
[ 生物情報学 ] bioinfomatics -
せいぶつけん
[ 生物圏 ] (n) biosphere -
せいぶつこうがく
[ 生物工学 ] biotechnology -
せいぶつかがくへいき
[ 生物化学兵器 ] biological and chemical weapons -
せいぶつかい
[ 生物界 ] (n) life -
せいぶつせん
[ 生物戦 ] biological warfare -
せいぶげき
[ 西部劇 ] (n) western (film genre) -
せいぶんほう
[ 成文法 ] (n) written or statutory law -
せいぶんか
[ 成文化 ] (vs) codification -
せいぶんりつ
[ 成文律 ] written or statutory law -
せいへき
[ 性癖 ] (n) disposition/inclination/characteristic/idiosyncrasy/(P) -
せいへい
[ 精兵 ] (n) picked troops/elite soldiers/crack troops -
せいへん
[ 正編 ] (n) main part of a book -
せいべつならびにこくせき
[ 性別並びに国籍 ] sex and nationality -
せいほ
[ 生保 ] (n) (abbr) life insurance -
せいほく
[ 正北 ] due north
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.