- Từ điển Nhật - Anh
せかいご
Xem thêm các từ khác
-
せかいいち
[ 世界一 ] (n-adv,n-t) best in the world -
せかいいちば
[ 世界市場 ] (n) global market -
せかいいっしゅう
[ 世界一周 ] round-the-world trip/circumnavigation/globe-trotting -
せかいいっしゅうりょこう
[ 世界一周旅行 ] (n,vs) round-the-world trip/world cruise -
せかいかん
[ 世界観 ] (n) world view/outlook on the world -
せかいせいは
[ 世界制覇 ] (n) domination of the world/world hegemony -
せかいせいさく
[ 世界政策 ] world policy -
せかいせんしゅけん
[ 世界選手権 ] (n) world (an international) championship (title) -
せかいチャンピオン
[ 世界チャンピオン ] world champion -
せかいボクシングきょう
[ 世界ボクシング協 ] World Boxing Association -
せかいろうれん
[ 世界労連 ] (n) World Federation of Trade Unions/WFTU -
せかいりくじょう
[ 世界陸上 ] (n) World Championships in Athletics -
せかせか
(adv,n) impetuously/hastily/(P) -
せかせる
[ 急かせる ] (v1) to hurry up -
せかす
[ 急かす ] (v5s) to hurry/to urge on/(P) -
せすじ
[ 背筋 ] (n) (1) the muscles along the spine/dorsal muscles/(2) spinal column/(3) seam in the back/back seam -
せめ
[ 責め ] (n) persecution/blame/responsibility -
せめく
[ 責め苦 ] (n) torture -
せめくち
[ 攻め口 ] (n) method of attack/place of attack -
せめだいこ
[ 攻め太鼓 ] (n) drum used in ancient warfare to signal an attack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.