- Từ điển Nhật - Anh
せきゆかがく
Xem thêm các từ khác
-
せきゆせいせい
[ 石油精製 ] (n) oil refining -
せきゆブーム
[ 石油ブーム ] (n) oil boom -
せきゆショック
[ 石油ショック ] (n) oil shock -
せきゆゆしゅつこくきこう
[ 石油輸出国機構 ] (n) OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) -
せきら
[ 赤裸 ] (adj-na,n) (1) stark naked/nakedness/nudity/(2) frankness -
せきらんうん
[ 積乱雲 ] (n) cumulonimbus cloud -
せきらら
[ 赤裸裸 ] (adj-na,n) (1) nakedness/nudity/(2) frankness/(P) -
せきむ
[ 責務 ] (n) duty/obligation/(P) -
せく
[ 塞く ] (v5k) to dam (up) (stream) -
せくらべ
[ 背比べ ] (n) comparing heights/comparison of statures -
せぐろあじさし
[ 背黒鰺刺 ] (n) sooty tern -
せそう
[ 世相 ] (n) (1) phase of life/sign of the times/(2) world (social) conditions/society/(P) -
せだい
[ 世代 ] (n) generation/the world/the age/(P) -
せだいこうたい
[ 世代交代 ] (n) alternation of generations -
せち
[ 刹 ] temple -
せちぶん
[ 節分 ] (n) holiday for end of winter (Bean Throwing Night) -
せちがらい
[ 世知辛い ] (adj) hard (life)/tough (world) -
せちえ
[ 節会 ] (n) (rare) seasonal court banquet -
せっき
[ せっ器 ] (n) earthenware (baked at high temperature) (1st kanji is U70BB) -
せっきじだい
[ 石器時代 ] Stone Age
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.