- Từ điển Nhật - Anh
せけん
Các từ tiếp theo
-
せけんてい
[ 世間体 ] (n) appearance (in the eyes of society)/decency -
せけんなみ
[ 世間並み ] (adj-na) ordinary/average -
せけんのとおり
[ 世間の通り ] reputation -
せけんばなし
[ 世間話 ] (n) gossip/chat -
せけんばなれ
[ 世間離れ ] (n) uncommon/out of the ordinary -
せけんずれ
[ 世間擦れ ] (n) worldly wise/sophisticated -
せけんしらず
[ 世間知らず ] (adj-na,n) to ignorance of the ways of the world -
せこ
[ 勢子 ] (n) beater (on a hunt) -
せこい
(adj) petty/small-minded/stingy -
せこう
[ 施行 ] (n,vs) (1) execution/enforcing/carrying out
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"