- Từ điển Nhật - Anh
せこう
Xem thêm các từ khác
-
せい
[ 性 ] (n,n-suf) sex/gender/(P) -
せいき
[ 西紀 ] (n) Christian era -
せいききょくせん
[ 正規曲線 ] probability curve -
せいきぐん
[ 正規軍 ] (n) regular army -
せいきちょっこうけい
[ 正規直交系 ] (n) normalized orthogonal system -
せいきちょっこうか
[ 正規直交化 ] (n) ortho-normalization (maths) -
せいきのうふぜん
[ 性機能不全 ] (n) sexual dysfunction -
せいきひょうげん
[ 正規表現 ] (computer) regular expression -
せいきぶんぷ
[ 正規分布 ] normal distribution -
せいきへい
[ 正規兵 ] regulars/regular soldiers -
せいきまつ
[ 世紀末 ] (n) end of a century -
せいきたい
[ 星気体 ] astral body -
せいきか
[ 正規化 ] (vs) normalise -
せいきんしょう
[ 精勤賞 ] prize for diligence or good attendance -
せいきょ
[ 逝去 ] (n) death/(P) -
せいきょく
[ 政局 ] (n) political situation/(P) -
せいきょう
[ 聖教 ] (n) sacred teachings/Confucianism/Christianity -
せいきょうと
[ 清教徒 ] (n) Puritan -
せいきょうとかくめい
[ 清教徒革命 ] Puritan Revolution -
せいきょうぶんり
[ 政教分離 ] separation of church and state
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.