- Từ điển Nhật - Anh
せたけ
Xem thêm các từ khác
-
せたいぬし
[ 世帯主 ] (n) head of the family/head of the household -
せたいしょとく
[ 世帯所得 ] (n) family income -
せたいすう
[ 世帯数 ] (n) number of households -
せぎん
[ 世銀 ] (n) (abbr) World Bank -
せぞく
[ 世俗 ] (n) common customs/worldliness/vulgar/popular/the world/the common people -
せぞくてき
[ 世俗的 ] (adj-na) worldliness -
せぞくしん
[ 世俗心 ] worldliness -
せぞくしゅぎ
[ 世俗主義 ] secularism -
せぞくか
[ 世俗化 ] (n) secularization/popularization -
せじ
[ 世事 ] (n) worldly affairs -
せじにくらい
[ 世事に暗い ] know little of the world -
せじにうとい
[ 世事に疎い ] inexperienced/unrealistic/knowing but little of the world -
せじん
[ 世人 ] (n) the people/the public/the world -
せじんをおどろかす
[ 世人を驚かす ] (exp) to strike terror in peoples hearts -
せじょう
[ 施錠 ] (n,vs) locking -
せざるをえない
[ せざるを得ない ] cannot avoid doing/is compelled to do/has to do -
せざるを得ない
[ せざるをえない ] cannot avoid doing/is compelled to do/has to do -
せしめる
(v1) to cheat someone out of/to wangle -
せしゅ
[ 施主 ] (n) chief mourner/donor/benefactor -
せしゅう
[ 世襲 ] (n) heredity/heritage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.