- Từ điển Nhật - Anh
せつまい
Xem thêm các từ khác
-
せつぜんたる
[ 截然たる ] (adj-t) clear/sharp/distinct -
せつぞくぐち
[ 接続口 ] connection -
せつぞくえき
[ 接続駅 ] (n) junction -
せつぞくじょし
[ 接続助詞 ] conjunctive particle -
せつぞくし
[ 接続詞 ] (n) conjunction -
せつぞくご
[ 接続語 ] (n) (grammatical) conjunction or particle -
せつぞくせい
[ 接続性 ] connectivity -
せつぞくりょう
[ 接続料 ] (n) connection fee -
せつえい
[ 設営 ] (n,vs) construction -
せつじつ
[ 切実 ] (adj-na,n) compelling/serious/severe/acute/earnest/pressing/urgent/(P) -
せつじつに
[ 切実に ] strongly/keenly/vividly/sincerely/urgently -
せつじょ
[ 切除 ] (n,vs) cut off/cut out/ablation -
せつじょくせん
[ 雪辱戦 ] return match -
せつじょうしゃ
[ 雪上車 ] (n) snow tractor -
せつじゅこく
[ 接受国 ] (n) recipient country -
せつげっか
[ 雪月花 ] (n) snow, moon, and flowers -
せつあく
[ 拙悪 ] (adj-na,n) poor (tasting)/low quality/bad situation -
せつあい
[ 切愛 ] (n) deep love -
せつごうざい
[ 接合剤 ] (n) adhesive -
せつごうし
[ 接合子 ] (n) zygote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.