- Từ điển Nhật - Anh
せんえんさつ
Xem thêm các từ khác
-
せんじぐすり
[ 煎じ薬 ] (n) (medical) decoction/infusion -
せんじだす
[ 煎じ出す ] (v5s) to extract by broiling/to prepare an infusion of/to decoct -
せんじちゃ
[ 煎じ茶 ] (n) decoction of tea -
せんじちゅう
[ 戦時中 ] (n-t) during the war -
せんじつめる
[ 煎じ詰める ] (v1) to boil down/to condense -
せんじつめると
[ 煎じ詰めると ] after all/in the end/in short -
せんじたて
[ 煎じ立て ] (adj-no) freshly drawn (tea) -
せんじたいせい
[ 戦時体制 ] wartime regime/war footing -
せんじしょく
[ 戦時色 ] wartime appearance -
せんじこくさいほう
[ 戦時国際法 ] international law in time of war -
せんじこうさい
[ 戦時公債 ] war loan -
せんじさんぎょう
[ 戦時産業 ] wartime industry -
せんじか
[ 戦時下 ] in times of war -
せんじんのたに
[ 千尋の谷 ] abysmal valley -
せんじんあらそい
[ 先陣争い ] (n) competition (rivalry) to first (e.g. rider in a charge) -
せんじょうき
[ 洗浄器 ] (n) washer/syringe -
せんじょうてき
[ 煽情的 ] (adj-na) inflammatory/lascivious/sensational -
せんじょうばんたい
[ 千状万態 ] (n) various forms/various circumstances -
せんじょうこつ
[ せん状骨 ] scaphoid bone (in wrist near thumb) -
せんじょうこうくうそし
[ 戦場航空阻止 ] battlefield air interdiction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.