- Từ điển Nhật - Anh
せんかし
Xem thêm các từ khác
-
せんかいうんどう
[ 旋回運動 ] (n) gyrating (rotating) movement -
せんかせい
[ 選科生 ] (n) special student -
せんかんびょう
[ 潜函病 ] (n) caisson disease/the bends -
せんせきこう
[ 船籍港 ] port of registry -
せんせいきょうじゅつしょ
[ 宣誓供述書 ] affidavit -
せんせいくんしゅ
[ 専制君主 ] absolute monarch/despot/autocrat/tyrant -
せんせいにつく
[ 先生に就く ] (exp) to study under (a teacher) -
せんせいのじゅつ
[ 先生の述 ] teachers statement (expounding) -
せんせいがた
[ 先生方 ] doctors/teachers -
せんせいじゅつ
[ 占星術 ] (n) astrology -
せんせいしき
[ 宣誓式 ] administration of an oath -
せんせいしょ
[ 宣誓書 ] (n) (written) oath -
せんせいこうげき
[ 先制攻撃 ] (n) preemptive attack (strike) -
せんせいせいじ
[ 専制政治 ] despotic government/autocracy -
せんせんきょうきょう
[ 戦戦兢兢 ] (adj-na,n) trembling with fear -
せんせんきょうきょうとして
[ 戦戦兢兢として ] with fear and trembling -
せんせんふこく
[ 宣戦布告 ] (n) proclamation of war -
せんせんしゅう
[ 先々週 ] (n) week before last -
せんせんげつ
[ 先々月 ] (n-t) month before last -
せんせんりつりつ
[ 戦戦栗栗 ] trembling with fear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.