- Từ điển Nhật - Anh
せんこうてい
Xem thêm các từ khác
-
せんこうでんきゅう
[ 閃光電球 ] flash bulb -
せんこうとうし
[ 先行投資 ] (n) prior investment -
せんこうはなび
[ 線香花火 ] toy fireworks -
せんこうぶんせき
[ 旋光分析 ] polarimetric analysis -
せんこうぎじゅつ
[ 先行技術 ] prior art (patents) -
せんこうじょうけん
[ 先行条件 ] antecedent condition -
せんこうし
[ 先行詞 ] antecedents -
せんこうしすう
[ 先行指数 ] (n) leading indicator -
せんこうしょく
[ 鮮紅色 ] (adj-na) florid -
せんこういいんかい
[ 選考委員会 ] (n) selection (screening, nomination) committee -
せんこうか
[ 専攻科 ] (n) non-degree course for graduates -
せんこうかく
[ 旋光角 ] angle of rotation -
せんこうせい
[ 旋光性 ] (n) optical rotation/optical rotatory/rotatory -
せんころ
[ 先頃 ] (n-adv,n-t) recently/the other day -
せんごくぶね
[ 千石船 ] (n) large junk -
せんごくじだい
[ 戦国時代 ] the age of civil war -
せんごは
[ 戦後派 ] (n) the postwar generation -
せんごおうしゅう
[ 戦後欧州 ] post-war Europe -
せんいきミサイルぼうえい
[ 戦域ミサイル防衛 ] (n) theater missile defense (TMD) -
せんいそ
[ 繊維素 ] (n) cellulose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.