- Từ điển Nhật - Anh
せんさばんべつ
Xem thêm các từ khác
-
せんさいき
[ 剪裁機 ] shearing machine -
せんさいちく
[ 戦災地区 ] war-devastated area -
せんさいしゃ
[ 戦災者 ] war victims -
せんさいこじ
[ 戦災孤児 ] war orphan -
せんかくばんらい
[ 千客万来 ] (n) flood of customers/(doing) a roaring business -
せんかくしゃ
[ 先覚者 ] (n) seer/pioneer/leading spirit/enlightened person -
せんかち
[ 先勝 ] (n) lucky day in morning, but not afternoon/scoring the first point/winning the first game -
せんかた
[ 詮方 ] (n) required means -
せんかし
[ 泉貨紙 ] (n) reclaimed paper -
せんかいうんどう
[ 旋回運動 ] (n) gyrating (rotating) movement -
せんかせい
[ 選科生 ] (n) special student -
せんかんびょう
[ 潜函病 ] (n) caisson disease/the bends -
せんせきこう
[ 船籍港 ] port of registry -
せんせいきょうじゅつしょ
[ 宣誓供述書 ] affidavit -
せんせいくんしゅ
[ 専制君主 ] absolute monarch/despot/autocrat/tyrant -
せんせいにつく
[ 先生に就く ] (exp) to study under (a teacher) -
せんせいのじゅつ
[ 先生の述 ] teachers statement (expounding) -
せんせいがた
[ 先生方 ] doctors/teachers -
せんせいじゅつ
[ 占星術 ] (n) astrology -
せんせいしき
[ 宣誓式 ] administration of an oath
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.