- Từ điển Nhật - Anh
せんざいもの
Xem thêm các từ khác
-
せんざんこう
[ 穿山甲 ] (n) pangolin -
せんしきめん
[ 線織面 ] (n) ruled surface -
せんしばんたい
[ 千姿万態 ] (n) endless variety -
せんしばんこう
[ 千思万考 ] (n) deep meditation/mature consideration -
せんしがく
[ 先史学 ] (n) prehistory -
せんししゃ
[ 戦死者 ] person killed in action/the war dead -
せんしゃくていしょう
[ 浅酌低唱 ] (n,vs) getting slightly intoxicated and humming a tune -
せんしゃへい
[ 戦車兵 ] (n) tankman -
せんしゃたい
[ 戦車隊 ] tank corps -
せんしゃじょう
[ 洗車場 ] car wash -
せんしゃようりくかん
[ 戦車揚陸艦 ] landing ship (tank)/LST -
せんしんばんく
[ 千辛万苦 ] (n) many hardships -
せんしんへいき
[ 先進兵器 ] advanced weapon(ry) -
せんしんこく
[ 先進国 ] (n) advanced (developed) country/advanced nations/(P) -
せんしょく
[ 染織 ] (n) dyeing and weaving -
せんしょくたい
[ 染色体 ] (n) chromosome -
せんしょくたいちず
[ 染色体地図 ] map of chromosomes -
せんしょくたいいじょう
[ 染色体異常 ] chromosomal abnormality -
せんしょくこうじょう
[ 染色工場 ] (n) dye works -
せんしょうこく
[ 戦勝国 ] victorious nation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.