- Từ điển Nhật - Anh
せんしゅだん
Xem thêm các từ khác
-
せんしゅてんをあげる
[ 先取点を挙げる ] (exp) to score the first point -
せんしゅとくてん
[ 先取得点 ] first runs scored -
せんしゅとっけん
[ 先取特権 ] prior right -
せんしゅぼうえい
[ 専守防衛 ] (n) a nonaggressive defense (policy) -
せんしゅけん
[ 占取権 ] right of preoccupancy -
せんしゅけんたいかい
[ 選手権大会 ] (n) championship series -
せんしゅけんじあい
[ 選手権試合 ] (n) title match or bout XXXX -
せんしゅうがっこう
[ 専修学校 ] a (special) vocational school -
せんしゅうらく
[ 千秋楽 ] (n) concluding festivities/final day of a sumo tournament/concluding program -
せんしゅうらくのひ
[ 千秋楽の日 ] closing day of a show -
せんけつ
[ 鮮血 ] (n) fresh blood -
せんけつもんだい
[ 先決問題 ] question to be settled first -
せんけいだいすう
[ 線形代数 ] linear algebra -
せんけいじゅんじょ
[ 線形順序 ] linear precedence/LP -
せんけいろんり
[ 線形論理 ] linear logic -
せんけいコンジローム
[ 尖圭コンジローム ] pointed condyloma -
せんけんてき
[ 先験的 ] (adj-na,n) transcendental -
せんけんのめい
[ 先見の明 ] foresight/anticipation -
せんけんぶたい
[ 先遣部隊 ] advance troops/vanguard -
せんけんしゃ
[ 先見者 ] seer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.