- Từ điển Nhật - Anh
せんじゅつかくへいき
Xem thêm các từ khác
-
せんじゅうみんぞく
[ 先住民族 ] aborigines -
せんじゅうしゃ
[ 専従者 ] (n) full time worker -
せんじゅかんのん
[ 千手観音 ] (n) thousand-armed Goddess of Mercy -
せんじる
[ 煎じる ] (v1) to boil/to decoct/to infuse -
せんざいてき
[ 潜在的 ] (adj-na) latent/potential -
せんざいのうりょく
[ 潜在能力 ] (n) potential/latent faculties/potential capacities -
せんざいしつぎょう
[ 潜在失業 ] invisible unemployment -
せんざいしゅけん
[ 潜在主権 ] residual sovereignty -
せんざいいちぐう
[ 千載一遇 ] (n) (a) once in a lifetime (opportunity)/(a golden opportunity that may) happen only once in a thousand years -
せんざいいしき
[ 潜在意識 ] subconscious (awareness) -
せんざいもの
[ 前栽物 ] greens/vegetables -
せんざんこう
[ 穿山甲 ] (n) pangolin -
せんしきめん
[ 線織面 ] (n) ruled surface -
せんしばんたい
[ 千姿万態 ] (n) endless variety -
せんしばんこう
[ 千思万考 ] (n) deep meditation/mature consideration -
せんしがく
[ 先史学 ] (n) prehistory -
せんししゃ
[ 戦死者 ] person killed in action/the war dead -
せんしゃくていしょう
[ 浅酌低唱 ] (n,vs) getting slightly intoxicated and humming a tune -
せんしゃへい
[ 戦車兵 ] (n) tankman -
せんしゃたい
[ 戦車隊 ] tank corps
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.