- Từ điển Nhật - Anh
せんりゅう
Xem thêm các từ khác
-
せんようき
[ 専用機 ] a personal airplane -
せんようちゅうしゃじょう
[ 専用駐車場 ] private parking place/(P) -
せんようしじ
[ 吮癰舐痔 ] curry favour by sucking pus from carbuncles and licking hemorrhoids -
せんようしゃ
[ 専用車 ] a private or personal car -
せんようかいせん
[ 専用回線 ] leased line/private circuit/private line -
せんようせん
[ 専用線 ] (n) exclusive line -
せんをぬく
[ 栓を抜く ] (exp) to uncork a bottle -
せんをひく
[ 線を引く ] (exp) to draw a line -
せんをこす
[ 先を越す ] (exp) to take the initiative/to forestall -
せんもうちゅう
[ 繊毛虫 ] (n) ciliate -
せんもんきょういく
[ 専門教育 ] technical training/professional education -
せんもんちしき
[ 専門知識 ] expertise/special knowledge -
せんもんてき
[ 専門的 ] (adj-na) technical (e.g. discussion)/exclusive/professional -
せんもんてきちしき
[ 専門的知識 ] (n) expert (technical) knowledge/expertise -
せんもんてん
[ 専門店 ] (n) specialist shops -
せんもんがっこう
[ 専門学校 ] vocational school -
せんもんぎじゅつ
[ 専門技術 ] expertise/special skills -
せんもんざっし
[ 専門雑誌 ] (n) technical journal (periodical, magazine) -
せんもんしょ
[ 専門書 ] a technical book -
せんもんしょく
[ 専門職 ] (n) professional job/profession
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.