- Từ điển Nhật - Anh
ぜんしょうきへい
Xem thêm các từ khác
-
ぜんしょうきんむ
[ 前哨勤務 ] outpost duty -
ぜんしょうぐん
[ 全勝軍 ] ever-victorious army -
ぜんしょうち
[ 前哨地 ] outpost -
ぜんしょうとう
[ 前照灯 ] (n) headlights -
ぜんしょうせん
[ 前哨線 ] scouting line -
ぜんしょうゆうしょう
[ 全勝優勝 ] winning a championship in sumo with a perfect record -
ぜんしゅう
[ 前週 ] (n-adv,n-t) (arch) last week/the week before -
ぜんけ
[ 禅家 ] (n) Zen/Zen temple/Zen priest -
ぜんけい
[ 前傾 ] (n) forward inclination (tilt) -
ぜんけいしせい
[ 前傾姿勢 ] (n) forward-bent posture -
ぜんけいしゃしん
[ 全景写真 ] panoramic photo -
ぜんけん
[ 前賢 ] (n) wise men of the past -
ぜんけんたいし
[ 全権大使 ] ambassador plenipotentiary -
ぜんけんこうし
[ 全権公使 ] minister plenipotentiary -
ぜんけんいにん
[ 全権委任 ] complete power of attorney -
ぜんけんいいん
[ 全権委員 ] plenipotentiaries -
ぜんけんをゆだねる
[ 全権を委ねる ] (exp) to entrust (a person) with power of attorney (to do something for one) -
ぜんあく
[ 善悪 ] (n) good and evil/(P) -
ぜんこ
[ 前古 ] (n) old times/ancient days -
ぜんこく
[ 全国 ] (n) country-wide/nation-wide/whole country/national/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.