- Từ điển Nhật - Anh
そうかつ
Xem thêm các từ khác
-
そうかつてき
[ 総括的 ] (adj-na) all-inclusive/all-embracing/overall -
そうかつしつもん
[ 総括質問 ] general interpellation (in the Diet) -
そうかといって
[ そうかと言って ] (conj) but still -
そうかと言って
[ そうかといって ] (conj) but still -
そうかのいぬ
[ 喪家の狗 ] feeling lost like a stray dog -
そうかへいきん
[ 相加平均 ] (n) arithmetic mean -
そうかがっかい
[ 創価学会 ] (n) Sokagakkai (lay organization)/(P) -
そうかいてい
[ 掃海艇 ] (n) mine sweeper -
そうかいをながす
[ 総会を流す ] (exp) to call off a general meeting -
そうかいや
[ 総会屋 ] (n) extortionist that threatens to disrupt stock-holder meetings -
そうかんてき
[ 相関的 ] (adj-na) correlative -
そうかんとく
[ 総監督 ] general manager -
そうかんじょう
[ 総勘定 ] (n) a final settlement -
そうかんけいすう
[ 相関係数 ] correlation coefficient -
そうかんごう
[ 創刊号 ] first issue -
そうかんかんけい
[ 相関関係 ] correlation -
そうかんルール
[ 相関ルール ] associate rule -
そうかんりょう
[ 惣管領 ] (hist.) governor-general -
そうせき
[ 送籍 ] (n) transfer of legal domicile -
そうせきうん
[ 層積雲 ] (n) stratocumulus
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
