- Từ điển Nhật - Anh
そうこうかのう
Xem thêm các từ khác
-
そうこうかい
[ 壮行会 ] farewell party -
そうこうかいしゅうしゃ
[ 装甲回収車 ] armored recovery vehicle -
そうこん
[ 創痕 ] (n) scar -
そうこんもくひ
[ 草根木皮 ] (n) medicinal roots and bark/Chinese herbal medicine -
そうごきょうりょく
[ 相互協力 ] (n) bilateral cooperation -
そうごつうしん
[ 相互通信 ] intercommunication -
そうごはいぞく
[ 相互配属 ] cross attachment -
そうごふじょ
[ 相互扶助 ] mutual aid -
そうごほけん
[ 相互保険 ] mutual insurance -
そうごぎんこう
[ 相互銀行 ] mutual savings bank -
そうごしえん
[ 相互支援 ] mutual support -
そうごしゅぎ
[ 相互主義 ] principle of reciprocity -
そうごいぞん
[ 相互依存 ] interdependence -
そうごうだいがく
[ 総合大学 ] (n) university -
そうごうてき
[ 総合的 ] (adj-na) synthetic/comprehensive -
そうごうてきひんしつかんり
[ 総合的品質管理 ] (n) total quality control (TQC) -
そうごうびょういん
[ 総合病院 ] general hospital -
そうごうざっし
[ 総合雑誌 ] general-interest magazine -
そうごうしょうしゃ
[ 総合商社 ] a general trading company -
そうごうしゅうし
[ 総合収支 ] overall balance of payments
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.