- Từ điển Nhật - Anh
そうごうてきひんしつかんり
Xem thêm các từ khác
-
そうごうびょういん
[ 総合病院 ] general hospital -
そうごうざっし
[ 総合雑誌 ] general-interest magazine -
そうごうしょうしゃ
[ 総合商社 ] a general trading company -
そうごうしゅうし
[ 総合収支 ] overall balance of payments -
そうごうげいじゅつ
[ 総合芸術 ] composite art -
そうごうこうざ
[ 総合口座 ] (n) savings account/deposit account -
そうごうかがく
[ 総合科学 ] (n) synthetic science -
そうごうかぜい
[ 総合課税 ] tax on aggregate income -
そうごうかいはつ
[ 総合開発 ] integrated development -
そうごうビタミンざい
[ 総合ビタミン剤 ] (n) multivitamin -
そうごうデジタルつうしんもう
[ 総合デジタル通信網 ] (n) integrated services digital network (ISDN) -
そうごさよう
[ 相互作用 ] interaction -
そうごさんしょう
[ 相互参照 ] (n) cross-reference -
そうごかんけい
[ 相互関係 ] (n) mutual relationship/interrelationship -
そうごりかいをはかる
[ 相互理解を図る ] (exp) to strive for mutual understanding -
そうい
[ 創痍 ] (n) wound/scar -
そういった
(exp) like that/this type -
そういてん
[ 相違点 ] (points of) difference -
そういがく
[ 層位学 ] (n) stratigraphy -
そういえば
(exp) which reminds me ..
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.