- Từ điển Nhật - Anh
そうごうビタミンざい
Xem thêm các từ khác
-
そうごうデジタルつうしんもう
[ 総合デジタル通信網 ] (n) integrated services digital network (ISDN) -
そうごさよう
[ 相互作用 ] interaction -
そうごさんしょう
[ 相互参照 ] (n) cross-reference -
そうごかんけい
[ 相互関係 ] (n) mutual relationship/interrelationship -
そうごりかいをはかる
[ 相互理解を図る ] (exp) to strive for mutual understanding -
そうい
[ 創痍 ] (n) wound/scar -
そういった
(exp) like that/this type -
そういてん
[ 相違点 ] (points of) difference -
そういがく
[ 層位学 ] (n) stratigraphy -
そういえば
(exp) which reminds me .. -
そういう
[ 然ういう ] (ok) (adj-pn) such/like that/that sort of/very -
そういん
[ 僧院 ] (n) monastery/temple/(P) -
そううつ
[ 躁鬱 ] (adj-na,n) manic -
そううつびょう
[ 躁鬱病 ] (n) manic depression -
そううつしつ
[ 躁鬱質 ] (n) cyclothymia -
そううりあげ
[ 総売上 ] total sales/total proceeds -
そううん
[ 層雲 ] (n) stratus/(P) -
そううら
[ 総裏 ] (n) (full) lining -
そうさ
[ 走査 ] (n) scanning (e.g. TV) -
そうさく
[ 捜索 ] (n) search (esp. for someone or something missing)/investigation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.