- Từ điển Nhật - Anh
そうした
Xem thêm các từ khác
-
そうししゃ
[ 創始者 ] originator -
そうししゅつ
[ 総支出 ] total expenditures -
そうしさん
[ 総資産 ] total assets -
そうしれいぶ
[ 総司令部 ] (command) headquarters -
そうしれいかん
[ 総司令官 ] (n) commander-in-chief/supreme commander -
そうしゃがかり
[ 操車係 ] train dispatcher -
そうしゃじょう
[ 操車場 ] (n) switchyard -
そうしゃをしのぐ
[ 壮者を凌ぐ ] (exp) to put young men to shame -
そうしようしょくぶつ
[ 双子葉植物 ] (n) dicotyledon -
そうしんき
[ 送信機 ] (n) transmitter (device) -
そうしんぐ
[ 装身具 ] (n) (personal) accessories (ornaments, outfit) -
そうしょ
[ 草書 ] (n) cursive script/\"grass\" kanji/(P) -
そうしょく
[ 装飾 ] (n) ornament/(P) -
そうしょくてき
[ 装飾的 ] (adj-na) decorative -
そうしょくどうぶつ
[ 草食動物 ] herbivore -
そうしょくひん
[ 装飾品 ] (n) ornament/decoration -
そうしょくおん
[ 装飾音 ] (n) (musical) grace note -
そうしゅけん
[ 宗主権 ] (n) suzerainty -
そうしゅこく
[ 宗主国 ] (n) suzerain state/state that controls another in international affairs, but allows it domestic sovereignty -
そうしゅうにゅう
[ 総収入 ] (n) total income
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.