- Từ điển Nhật - Anh
そしらぬかお
Xem thêm các từ khác
-
そしる
[ 譏る ] (v5r) to slander/to libel/to criticize -
そけつごうニューラルネットワーク
[ 疎結合ニューラルネットワーク ] sparsely connected neural network -
そけい
[ 祖型 ] (n) prototype -
そけいぶ
[ 鼠蹊部 ] (n) groin -
そけいざいさんぎょう
[ 素形材産業 ] forges and foundries -
そけん
[ 素絹 ] (n) coarse silk -
そげき
[ 狙撃 ] (n) shooting/sniping -
そげきへい
[ 狙撃兵 ] sniper/sharpshooter -
そあく
[ 粗悪 ] (adj-na,n) coarse/crude/inferior/(P) -
そあくひん
[ 粗悪品 ] inferior goods -
そあん
[ 素案 ] (n) draft -
そこ
[ 底 ] (n) bottom/sole/(P) -
そこきみわるい
[ 底気味悪い ] (adj) strange/eerie/ominous -
そこく
[ 祖国 ] (n) fatherland/native country/(P) -
そこくあい
[ 祖国愛 ] patriotism -
そこそこ
(adv,n) about/only/no more than/or so -
そこそこに
hurriedly/in a hurry -
そこぢから
[ 底力 ] (n) latent energy/reserve strength/potentiality -
そこつ
[ 粗忽 ] (adj-na,n) careless/thoughtless/rash/rude/at fault -
そこつち
[ 底土 ] (n) subsoil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.