- Từ điển Nhật - Anh
そめこむ
Xem thêm các từ khác
-
そめい
[ 疎明 ] (n,vs) explanation (for purpose of convincing a judge) -
そめいと
[ 染め糸 ] (n) dyed thread or yarn -
そめいろ
[ 染め色 ] (n) dyed color -
そめいよしの
[ 染井吉野 ] (n) Yoshino cherry tree -
そめかえす
[ 染め返す ] (v5s) to dye again -
そめわけ
[ 染め分け ] (n) dyed in various colors -
そめわける
[ 染め分ける ] (v1) to dye in different colors -
そめもの
[ 染物 ] (n) dyed goods/goods to be dyed -
そめものや
[ 染め物屋 ] dyer/dye house -
そめもよう
[ 染め模様 ] (n) dyed pattern -
そめんき
[ 梳綿機 ] carding machine -
そめる
[ 染める ] (v1) to dye/to colour/(P) -
そろそろ
[ 徐徐 ] (n) gradually/steadily/quietly/slowly/soon/(P) -
そろって
[ 揃って ] all together/in a body/all alike -
そろったぞうしょ
[ 揃った蔵書 ] good collection of books -
そろばん
[ 算盤 ] (n) abacus/(P) -
そろばんだかい
[ 算盤高い ] (adj) calculating/miserly -
そろえかた
[ 揃え方 ] way of justification, sorting, etc -
そろえる
[ 揃える ] (v1) to put things in order/to arrange/to make uniform/to get something ready/(P) -
そろい
[ 揃い ] (n) set/suit/uniform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.