- Từ điển Nhật - Anh
そんぽ
Xem thêm các từ khác
-
そんみん
[ 村民 ] (n) villager/(P) -
そんがい
[ 損害 ] (n) damage/injury/loss/(P) -
そんがいばいしょう
[ 損害賠償 ] restitution/compensation for damages/(P) -
そんがいばいしょうそしょう
[ 損害賠償訴訟 ] (n) damages suit -
そんがいほけん
[ 損害保険 ] damage insurance -
そんがいがく
[ 損害額 ] amount of damages or loss -
そんがいせいきゅう
[ 損害請求 ] (n) damage claim -
そんがいをこうむる
[ 損害を被る ] (exp) to suffer a loss -
そんがん
[ 尊顔 ] (n) your countenance -
そんたく
[ 尊宅 ] (n) your house -
そんぎかい
[ 村議会 ] (n) village assembly -
そんぞく
[ 尊族 ] (n) direct ancestors/noble ancestors -
そんぞくさつじん
[ 尊属殺人 ] patricide/parricide/matricide -
そんぞう
[ 尊像 ] (n) statue of a noble character/your picture -
そんえき
[ 損益 ] (n) profit and loss/advantage and disadvantage/(P) -
そんえきぶんきてん
[ 損益分岐点 ] the break-even point -
そんえきけいさんしょ
[ 損益計算書 ] profit and loss statement -
そんえきかんじょう
[ 損益勘定 ] profit and loss account -
そんえい
[ 尊影 ] (n) (pol) portrait -
そんじ
[ 損じ ] (n) slip/error/failure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.