- Từ điển Nhật - Anh
ぞうちく
Xem thêm các từ khác
-
ぞうつかい
[ 象使い ] elephant trainer -
ぞうていばん
[ 増訂版 ] enlarged and revised edition -
ぞうていひん
[ 贈呈品 ] present/gift -
ぞうていぼん
[ 贈呈本 ] complimentary copy (of a book) -
ぞうていしき
[ 贈呈式 ] presentation ceremony -
ぞうていしゃ
[ 贈呈者 ] donor/presentator -
ぞうとうひん
[ 贈答品 ] gift/present -
ぞうにん
[ 雑人 ] (n) low-call people -
ぞうのはな
[ 象の鼻 ] trunk of an elephant -
ぞうはい
[ 増配 ] (n) increased ration/increased dividend -
ぞうはんゆうり
[ 造反有理 ] There are no rebels without reasons -
ぞうひびょう
[ 象皮病 ] (n) elephantiasis -
ぞうふくき
[ 増幅器 ] (n) amplifier -
ぞうぶつしゅ
[ 造物主 ] (n) the Creator/Maker -
ぞうへいきょく
[ 造幣局 ] (n) (coin) mint/(P) -
ぞうへいしょう
[ 造兵廠 ] (n) armory/arms factory/arsenal -
ぞうほんぎじゅつ
[ 造本技術 ] art of bookbinding or bookmaking -
ぞうぼく
[ 雑木 ] (n) various kinds of small trees/assorted trees -
ぞうぼくりん
[ 雑木林 ] (n) grove of mixed trees/copse -
ぞうぜいあん
[ 増税案 ] tax increase proposal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.