- Từ điển Nhật - Anh
ぞうわい
Xem thêm các từ khác
-
ぞうわいざい
[ 贈賄罪 ] (n) crime of bribery -
ぞうりとり
[ 草履取り ] (n) servant in charge of footwear -
ぞうりんがく
[ 造林学 ] forestry -
ぞうりむし
[ 草履虫 ] (n) paramecium -
ぞうよ
[ 贈与 ] (n,vs) donation/presentation/(P) -
ぞうよぜい
[ 贈与税 ] (n) donation tax -
ぞうよしゃ
[ 贈与者 ] donor -
ぞうよしょうしょ
[ 贈与証書 ] testimonial/presentation certificate/(P) -
ぞうもつ
[ 臓物 ] (n) entrails/giblets -
ぞうむし
[ 象虫 ] (n) weevil -
ぞんねん
[ 存念 ] (n) opinion/idea -
ぞんぱい
[ 存廃 ] (whether to) continue or eliminate/existence -
え
[ 江 ] (n) inlet/bay/(P) -
えき
[ 益 ] (n,n-suf,vs) gain/benefit/profit/use/advantage/being beneficial (useful, profitable, valuable)/(P) -
えききん
[ 益金 ] (n) profit -
えききょう
[ 易経 ] (n) I Ching/Yi Jing/The Book of Changes -
えきそう
[ 液相 ] (n) liquid phase -
えきだん
[ 易断 ] (n) divination/fortunetelling -
えきちく
[ 役畜 ] (n) beasts of burden -
えきちょう
[ 駅長 ] (n) station master/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.