- Từ điển Nhật - Anh
たいおんけい
Xem thêm các từ khác
-
たいたいかんけい
[ 対泰関係 ] relations with Thailand -
たいぎめいぶん
[ 大義名分 ] (n) a just cause -
たいぎゃくじけん
[ 大逆事件 ] (case of) high treason -
たいぎゃくざい
[ 大逆罪 ] (n) (the crime of) high treason -
たいぞうひん
[ 退蔵品 ] hoarded goods -
たいえき
[ 退役 ] (n,vs) retiring from military service -
たいえきぐんじん
[ 退役軍人 ] (n) ex-serviceman -
たいえいてき
[ 退嬰的 ] (adj-na) conservative/unadventurous -
たいじんきょうふしょう
[ 対人恐怖症 ] anthropophobia -
たいじんかんけい
[ 対人関係 ] personal relations -
たいじょうほう
[ 対情報 ] counter-intelligence -
たいじょうほうしん
[ 帯状疱疹 ] (n) shingles/herpes zoster -
たいじゅうがふえる
[ 体重が増える ] (exp) to gain weight -
たいじゅうけい
[ 体重計 ] (n) scales -
たいじゅうかんり
[ 体重管理 ] (n) weight control -
たいざいきゃく
[ 滞在客 ] guest/visitor -
たいざいち
[ 滞在地 ] place where one resides or is staying -
たいざいちゅう
[ 滞在中 ] during a stay -
たいざいひ
[ 滞在費 ] hotel expenses/expenses incurred during a stay -
たいざんめいどう
[ 大山鳴動 ] great trouble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.