- Từ điển Nhật - Anh
たいきょくしゃ
Xem thêm các từ khác
-
たいきょくけん
[ 太極拳 ] (n) (MA) grand ultimate fist/Tai Chi Chuan -
たいきょうさんけんゆしゅつとうせいいいんかい
[ 対共産圏輸出統制委員会 ] (n) Coordination Committee on Multilateral Export Controls -
たいきゅうしょうひざい
[ 耐久消費財 ] durable (consumer) goods -
たいきゅうせい
[ 耐久性 ] (n) durability -
たいきゅうりょく
[ 耐久力 ] (n) stamina -
たいくつ
[ 怠屈 ] (oK) (adj-na,n,vs) tedium/boredom -
たいくつしのぎ
[ 退屈凌ぎ ] killing time -
たいくう
[ 対空 ] (n) antiaircraft -
たいくうきろく
[ 滞空記録 ] flight record -
たいくうほうか
[ 対空砲火 ] anti-aircraft fire/flak -
たいくうじかん
[ 滞空時間 ] (n) duration of a flight -
たいくうしゃげき
[ 対空射撃 ] (n) anti-aircraft fire/shooting at an aircraft (from ground or ship) -
たいくうミサイル
[ 対空ミサイル ] anti-aircraft missile -
たいくん
[ 大君 ] (n) liege lord/shogunate -
たいぐうかいぜん
[ 待遇改善 ] (n) improvement of labor conditions -
たいそ
[ 太祖 ] (n) founder/progenitor/emperor -
たいそく
[ 大息 ] (n) deep sigh -
たいそうきょうぎ
[ 体操競技 ] gymnastics competition -
たいだんどうだん
[ 対弾道弾 ] anti-ballistic (missile) -
たいだんしゃ
[ 対談者 ] interlocutor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.