- Từ điển Nhật - Anh
たいした
Xem thêm các từ khác
-
たいしかん
[ 大使館 ] (n) embassy/(P) -
たいしかんずきぶかん
[ 大使館付き武官 ] military officer attached to embassy -
たいしゃく
[ 貸借 ] (n) loan/debit and credit/lending and borrowing/(P) -
たいしゃくたいしょうひょう
[ 貸借対照表 ] (n) balance sheet -
たいしゃいろ
[ 代赭色 ] (n) yellowish brown -
たいしんこうぞう
[ 耐震構造 ] earthquake-resistant construction -
たいしんかおく
[ 耐震家屋 ] earthquake-resistant buildings -
たいしんせい
[ 耐震性 ] (adj-no) earthquake-proof -
たいしょく
[ 退職 ] (n,vs) retirement (from office)/(P) -
たいしょくきん
[ 退職金 ] (n) retirement allowance -
たいしょくねんきん
[ 退職年金 ] (retirement) pension -
たいしょくしゃ
[ 退職者 ] retired person -
たいしょくかん
[ 大食漢 ] (n) great eater/glutton -
たいしょち
[ 対蹠地 ] the antipodes -
たいしょてき
[ 対蹠的 ] (adj-na) diametrically opposed/antipodal -
たいしょこうしょ
[ 大所高所 ] (n) broad perspective -
たいしょうになる
[ 対象になる ] (exp) to be targeted (for) -
たいしょうのよ
[ 大正の代 ] Taisho era -
たいしょうはんい
[ 対象範囲 ] selected range -
たいしょうがい
[ 対象外 ] inhibit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.