- Từ điển Nhật - Anh
たいじゅうがふえる
Xem thêm các từ khác
-
たいじゅうけい
[ 体重計 ] (n) scales -
たいじゅうかんり
[ 体重管理 ] (n) weight control -
たいざいきゃく
[ 滞在客 ] guest/visitor -
たいざいち
[ 滞在地 ] place where one resides or is staying -
たいざいちゅう
[ 滞在中 ] during a stay -
たいざいひ
[ 滞在費 ] hotel expenses/expenses incurred during a stay -
たいざんめいどう
[ 大山鳴動 ] great trouble -
たいざんめいどうしてねずみいっぴき
[ 大山鳴動して鼠一匹 ] much ado about nothing/The mountains have have brought forth a mouse (Aesop) -
たいしきゅうかいだん
[ 大使級会談 ] ambassador-level conference -
たいしつ
[ 耐湿 ] (n) moisture-proof -
たいしつせい
[ 耐湿性 ] (n) resistance to damp -
たいして
[ 大して ] (adv) (not so) much/(not) very/(P) -
たいしぼうりつ
[ 体脂肪率 ] (n) body fat percentage -
たいした
[ 大した ] (adj-pn) considerable/great/important/significant/a big deal/(P) -
たいしかん
[ 大使館 ] (n) embassy/(P) -
たいしかんずきぶかん
[ 大使館付き武官 ] military officer attached to embassy -
たいしゃく
[ 貸借 ] (n) loan/debit and credit/lending and borrowing/(P) -
たいしゃくたいしょうひょう
[ 貸借対照表 ] (n) balance sheet -
たいしゃいろ
[ 代赭色 ] (n) yellowish brown -
たいしんこうぞう
[ 耐震構造 ] earthquake-resistant construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.