- Từ điển Nhật - Anh
たえる
[断える]
(v1) to bear/to stand/to endure/to put up with/to support/to withstand/to resist/to brave/to be fit for/to be equal to
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たじつ
[ 他日 ] (n-adv,n-t) some day/hereafter/at some future time -
たじたなん
[ 多事多難 ] (adj-na,n) various difficulties -
たじたたん
[ 多事多端 ] (adj-na,n) eventfulness/pressure of business -
たじたじ
(adv,n) overwhelmed/recoiling/cringing -
たじげん
[ 多次元 ] (n) multidimensional -
たじろぐ
(v5g) to falter/to wince -
たじょう
[ 多情 ] (adj-na,n) amorous -
たじょうぶっしん
[ 多情仏心 ] fickle but kind-hearted -
たじょうカム
[ 多条カム ] multigrooved cam -
たじゅう
[ 多重 ] (adj-no,n) multiple -
たじゅうなまえくうかん
[ 多重名前空間 ] multiple namespace -
たじゅうほうそう
[ 多重放送 ] multiplex broadcast(ing) -
たじゅうじんかく
[ 多重人格 ] (n) multiple character -
たじゅうさいむしゃ
[ 多重債務者 ] person with multiple debts -
たじゅうか
[ 多重化 ] multiplexing -
たざんのいし
[ 他山の石 ] (n) object lesson/food for thought -
たしなめる
[ 窘める ] (v1) to chide/to rebuke -
たしなむ
[ 嗜む ] (v5m) to have a taste for/to be fond of -
たしになる
[ 足しになる ] (exp) to be of help/be useful -
たしまえ
[ 足し前 ] (n) supplement/addition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.