- Từ điển Nhật - Anh
たかせぶね
Xem thêm các từ khác
-
たかめ
[ 高目 ] (adj-na,n) on the high side -
たかめる
[ 高める ] (v1) to raise/to lift/to boost/(P) -
たかわらい
[ 高笑い ] (n) loud laughter -
たかり
(n) extortion/sponging -
たかようじ
[ 高楊子 ] leisurely, post-meal use of a toothpick -
たかをくくる
[ 高を括る ] (exp) to underrate/to make light of -
たかんしょう
[ 多汗症 ] (n) hyperhidrosis -
たからくじ
[ 宝籤 ] (n) lottery -
たからのもちぐされ
[ 宝の持ち腐れ ] (n) pearls thrown before swine -
たからばこ
[ 宝箱 ] strongbox -
たからぶね
[ 宝船 ] (n) (picture of a) treasure ship -
たからがい
[ 宝貝 ] (n) cowrie -
たからじま
[ 宝島 ] (n) treasure island -
たからさがし
[ 宝捜し ] (n) treasure hunting -
たからか
[ 高らか ] (adj-na,n) loud/sonorous/ringing -
たからもの
[ 宝物 ] (n) treasure/treasured item/(P) -
たかる
[ 集る ] (v5r) (1) to gather/to crowd round/to swarm/to flock/(2) to extort from/to sponge off/(P) -
たかむら
[ 竹叢 ] (n) bamboo grove -
たせかい
[ 他世界 ] others worlds -
たすけ
[ 助け ] (n) assistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.