- Từ điển Nhật - Anh
たかぶる
Xem thêm các từ khác
-
たかまきえ
[ 高蒔絵 ] (n) embossed gilt lacquerwork -
たかまくら
[ 高枕 ] (n) high pillow -
たかまがはら
[ 高天原 ] (n) the heavens -
たかまり
[ 高まり ] (n) rise/swell/elevation/upsurge -
たかまる
[ 高まる ] (v5r) to rise/to swell/to be promoted/(P) -
たかみ
[ 高見 ] (your) opinion/excellent idea -
たかがしれている
[ 高が知れている ] (exp) to not amount to much -
たかがり
[ 鷹狩り ] (n) falconry -
たかお
[ 貴男 ] male pronoun -
たかたかゆび
[ 高高指 ] (n) middle finger -
たかぞら
[ 高空 ] (n) high altitude -
たかじょう
[ 鷹匠 ] (n) falconer/hawker -
たかしまだ
[ 高島田 ] (n) traditional hair style -
たかしお
[ 高潮 ] (n) surge/high tide/flood tide -
たかげた
[ 高下駄 ] (n) tall wooden clogs -
たかあがり
[ 高上がり ] (n) climb high/more expensive than expected -
たかあしがに
[ 高脚蟹 ] (n) giant spider crab -
たかごえ
[ 高声 ] (adj-na,n) loud or high-pitched voice -
たかいのうど
[ 高い濃度 ] high concentration -
たかいびき
[ 高鼾 ] (n) loud snoring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.