- Từ điển Nhật - Anh
たかまる
Xem thêm các từ khác
-
たかみ
[ 高見 ] (your) opinion/excellent idea -
たかがしれている
[ 高が知れている ] (exp) to not amount to much -
たかがり
[ 鷹狩り ] (n) falconry -
たかお
[ 貴男 ] male pronoun -
たかたかゆび
[ 高高指 ] (n) middle finger -
たかぞら
[ 高空 ] (n) high altitude -
たかじょう
[ 鷹匠 ] (n) falconer/hawker -
たかしまだ
[ 高島田 ] (n) traditional hair style -
たかしお
[ 高潮 ] (n) surge/high tide/flood tide -
たかげた
[ 高下駄 ] (n) tall wooden clogs -
たかあがり
[ 高上がり ] (n) climb high/more expensive than expected -
たかあしがに
[ 高脚蟹 ] (n) giant spider crab -
たかごえ
[ 高声 ] (adj-na,n) loud or high-pitched voice -
たかいのうど
[ 高い濃度 ] high concentration -
たかいびき
[ 高鼾 ] (n) loud snoring -
たかさ
[ 高さ ] (n) height/(P) -
たかさをそろえる
[ 高さを揃える ] (exp) to make all of uniform height -
たかせ
[ 高瀬 ] (n) shallows -
たかせぶね
[ 高瀬舟 ] (n) flatboat -
たかめ
[ 高目 ] (adj-na,n) on the high side
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.