- Từ điển Nhật - Anh
たこにゅうどう
Xem thêm các từ khác
-
たこはいとう
[ 蛸配当 ] (n) bogus dividend -
たこべや
[ 蛸部屋 ] (n) labor camp -
たこぼうず
[ 蛸坊主 ] (n) man with a bald or shaven head -
たこあし
[ 蛸足 ] (n) table etc. with many legs -
たこあしはいせん
[ 蛸足配線 ] overloading an electrical circuit -
たこあげ
[ 凧揚げ ] (n) kite flying -
たこうしき
[ 多項式 ] (n) polynomial -
たこうせい
[ 多孔性 ] porosity -
たこをあげる
[ 凧をあげる ] (v1) to fly a kite -
たこん
[ 多恨 ] (adj-na,n) many troubles or sadnesses or vexations or grudges -
たこやき
[ 蛸焼 ] (n) octopus dumplings -
たこ焼き
[ たこやき ] (n) octopus dumplings -
たいきばんせい
[ 大器晩成 ] (exp) Great talents mature late -
たいきおせん
[ 大気汚染 ] air pollution/(P) -
たいきおせんぼうしほう
[ 大気汚染防止法 ] (n) Air Pollution Control Law -
たいきしつしひょう
[ 大気質指標 ] (n) air quality index (AQI) -
たいきけん
[ 大気圏 ] (n) the atmosphere -
たいきあつ
[ 大気圧 ] (n) atmospheric pressure -
たいきょ
[ 太虚 ] (n) the sky/the universe -
たいきょく
[ 大局 ] (n) general situation/the whole point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.