- Từ điển Nhật - Anh
たちなおり
Xem thêm các từ khác
-
たちならぶ
[ 立ち並ぶ ] (v5b) to stand up/to line in a row/to be equal to -
たちぬい
[ 裁ち縫い ] (n) cutting and sewing -
たちぬう
[ 裁ち縫う ] (v5u) to cut and sew -
たちのき
[ 立退き ] (n) eviction -
たちのく
[ 立ち退く ] (v5k) to evacuate/to clear out/to vacate/to withdraw/to take refuge/(P) -
たちのぼる
[ 立ち上る ] (v5r) to go up/to rise up -
たちのみ
[ 立ち飲み ] (n) drinking while standing -
たちのかせる
[ 立ち退かせる ] (v1) to evict/to eject -
たちのよい
[ 質の良い ] of good quality -
たちはばとび
[ 立ち幅跳び ] (n) standing long jump -
たちば
[ 立場 ] (n) standpoint/position/situation/(P) -
たちばな
[ 橘 ] (n) kind of citrus fruit -
たちばなし
[ 立ち話 ] (n) standing around talking/(P) -
たちばん
[ 立ち番 ] (n) stand watch/sentinel -
たちふたこし
[ 太刀二腰 ] two swords -
たちふるまう
[ 立ち振る舞う ] (v5u) to act/to behave -
たちぶるまい
[ 立ち振舞い ] farewell dinner -
たちまち
[ 忽ち ] (adv) (uk) at once/in a moment/suddenly/all at once/(P) -
たちまちづき
[ 立ち待ち月 ] (n) 17-day-old moon -
たちまじる
[ 立ち交じる ] (v5r) to join
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.