- Từ điển Nhật - Anh
たちわざ
Xem thêm các từ khác
-
たちわる
[ 裁ち割る ] (v5r) to cut open/to cut apart/to divide -
たちよみ
[ 立ち読み ] (n) reading while standing (in a bookstore)/(P) -
たちよる
[ 立ち寄る ] (v5r) to stop by/to drop in for a short visit/(P) -
たちもち
[ 太刀持ち ] (n) swordbearer -
たちもどる
[ 立ち戻る ] (v5r) to return/to come back -
たちもの
[ 裁ち物 ] (n) cutting (cloth or paper) -
たちんぼ
[ 立ちん坊 ] (n) (1) being kept standing (without doing anything)/(2) beggar/tramp -
たちんぼう
[ 立ちん坊 ] (n) (1) being kept standing (without doing anything)/(2) beggar/tramp -
たちやく
[ 立ち役 ] (n) leading male role in kabuki -
たちゆく
[ 立ち行く ] (v5k-s) to maintain itself/to last/to make itself pay/to make a living/to keep going -
たちむかう
[ 立ち向かう ] (v5u) to fight against/to oppose/to face -
たっきゅうびん
[ 宅急便 ] (n) express home delivery -
たっとぶ
[ 貴ぶ ] (v5b) to value/to prize/to esteem/(P) -
たっとい
[ 尊い ] (adj) precious/valuable/priceless/noble/exalted/sacred/(P) -
たっといこうれい
[ 尊い高齢 ] sacred old age -
たっといいのち
[ 貴い命 ] precious life -
たっといいえがらである
[ 貴い家柄である ] (exp) to be of noble birth -
たっぴつ
[ 達筆 ] (adj-na,n) skillful writing/speedy writing/(P) -
たっぷり
(adj-na,adv,n) full/in plenty/ample/(P) -
たった
(adj-pn,adv) only/merely/but/no more than/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.