- Từ điển Nhật - Anh
たっとぶ
Xem thêm các từ khác
-
たっとい
[ 尊い ] (adj) precious/valuable/priceless/noble/exalted/sacred/(P) -
たっといこうれい
[ 尊い高齢 ] sacred old age -
たっといいのち
[ 貴い命 ] precious life -
たっといいえがらである
[ 貴い家柄である ] (exp) to be of noble birth -
たっぴつ
[ 達筆 ] (adj-na,n) skillful writing/speedy writing/(P) -
たっぷり
(adj-na,adv,n) full/in plenty/ample/(P) -
たった
(adj-pn,adv) only/merely/but/no more than/(P) -
たったいま
[ たった今 ] (adv) just now -
たった今
[ たったいま ] (adv) just now -
たっしき
[ 達識 ] (n) farsightedness/insight -
たっしゃ
[ 達者 ] (adj-na,n) skillful/in good health -
たっけい
[ 磔刑 ] (n) crucifixion -
たっけん
[ 卓見 ] (n) clearsightedness/penetration/farsightedness/excellent idea -
たっせいど
[ 達成度 ] level of achievement -
たつ
[ 竜 ] (n) (1) dragon/(2) promoted rook (shogi) -
たつとりあとをにごさず
[ 立つ鳥跡を濁さず ] an idiom meaning it is simply common courtesy to clean up after yourself -
たつどし
[ 辰年 ] year of the dragon -
たつのくち
[ 竜の口 ] dragon-head gargoyle/gutter spout -
たつのとし
[ 辰の年 ] the year of the Dragon -
たつのおとしご
[ 竜の落とし子 ] (n) sea horse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.