- Từ điển Nhật - Anh
たづくり
[田作り]
(n) small dried sardines or anchovies (gomame) cooked almost to dryness in soy sauce and sugar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たづな
[ 手綱 ] (n) bridle/reins/(P) -
たづなをゆるめる
[ 手綱を緩める ] (exp) to slack the reins -
たてきる
[ 立て切る ] (v5r) to close tight -
たてぐ
[ 建具 ] (n) fittings such as sliding doors, fusuma, shoji, etc./furniture -
たてぐみ
[ 縦組み ] (n) vertical typesetting -
たてぐや
[ 建具屋 ] a joiner/cabinetmaker -
たてつく
[ 盾突く ] (v5k) to oppose/to resist/to defy -
たてつづけ
[ 立て続け ] (n) succession/(P) -
たてつぼ
[ 建て坪 ] (n) floor space -
たてつけ
[ 立て付け ] (n) way a door fits -
たてとおす
[ 立て通す ] (v5s) to push through (an idea) -
たてなみ
[ 縦波 ] (n) longitudinal wave -
たてなが
[ 縦長 ] (adj-na,n) oblong/vertical writing style, e.g. on envelopes -
たてなおし
[ 建て直し ] (n) re-erection/rebuilding -
たてなおす
[ 立て直す ] (v5s) to rally/to make over/to rearrange/to reorganize/(P) -
たてなおる
[ 立て直る ] (v5r) to recover/to rally/to pick up -
たてね
[ 建値 ] (n) official market quotations/exchange rates -
たてひざ
[ 立て膝 ] (n) sitting with one knee drawn up -
たてふだ
[ 立札 ] (n) notice/bulletin board/(P) -
たてぶえ
[ 縦笛 ] (n) recorder (the musical instrument)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.