- Từ điển Nhật - Anh
たばこせん
Xem thêm các từ khác
-
たばこをすう
[ 煙草を吸う ] (exp) to smoke a cigarette -
たばこをやめる
[ 煙草を止める ] (exp) to give up smoking -
たばこや
[ 煙草屋 ] (n) tobacconist/(P) -
たばい
[ 多売 ] (n) selling in quantity -
たばかる
[ 謀る ] (v5r) to plot/to attempt/to plan/to take in/to deceive/to devise/to design/to refer A to B -
たひばり
[ 田雲雀 ] (n) water pipit/tit lark -
たびそう
[ 旅僧 ] (n) traveling priest -
たびだち
[ 旅立ち ] (n) setting off (on a trip) -
たびだつ
[ 旅立つ ] (v5t) to begin a trip/(P) -
たびづかれ
[ 旅疲れ ] (n) weary from traveling -
たびなれる
[ 旅慣れる ] (v1) to be accustomed to traveling -
たびに
each time/every time/whenever (something happens) -
たびにっき
[ 旅日記 ] (n) travel diary -
たびにん
[ 旅人 ] (n) traveller -
たびね
[ 旅寝 ] (n) sleeping away from home -
たびのそら
[ 旅の空 ] away from home -
たびびと
[ 旅人 ] (n) traveller/(P) -
たびまくら
[ 旅枕 ] (n) sleeping away from home -
たびまわり
[ 旅回り ] (n) touring -
たびがらす
[ 旅烏 ] (n) wanderer/stranger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.