- Từ điển Nhật - Anh
たべものや
Xem thêm các từ khác
-
たほうめん
[ 多方面 ] (adj-na,n) many-sided/multifarious/versatility -
たほうめんに
[ 多方面に ] at many levels -
たまきず
[ 丸傷 ] bullet wound -
たまぐし
[ 玉串 ] (n) branch of a sacred tree -
たまだれ
[ 玉垂れ ] (n) bamboo curtain/palace -
たまつき
[ 玉突き ] (n) billiards/serial collisions (of cars) -
たまてばこ
[ 玉手箱 ] (n) treasure chest -
たまな
[ 玉菜 ] (n) cabbage -
たまに
[ 偶に ] (adv,suf) occasionally/once in a while/(P) -
たまにきず
[ 玉に疵 ] flaw in the crystal/fly in the ointment -
たまねぎ
[ 玉葱 ] (n) onion -
たまのお
[ 玉の緒 ] bead string/thread of life -
たまのあせ
[ 玉の汗 ] beads of sweat -
たまのこし
[ 玉の輿 ] (n) a palanquin set with jewels -
たまのこしにのる
[ 玉の輿に乗る ] (exp) to marry into a family of rank/to marry money -
たまのれん
[ 珠暖簾 ] (n) curtain made of strung beads -
たまのり
[ 球乗り ] (n) balancing on a ball -
たまひろい
[ 球拾い ] (n) fetching balls/caddy -
たまがき
[ 玉垣 ] (n) fence around a shrine -
たまがわ
[ 多摩川 ] river running between Tokyo-to and Kanagawa Prefecture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.