- Từ điển Nhật - Anh
だいきぼせんそう
Xem thêm các từ khác
-
だいきぎょう
[ 大企業 ] (n) large company/enterprise -
だいきん
[ 代金 ] (n) price/payment/cost/charge/the money/the bill/(P) -
だいきんひきかえ
[ 代金引き替え ] Cash On Delivery -
だいきょう
[ 大凶 ] (n) terrible luck/atrocity -
だいきょうそう
[ 大競争 ] megacompetition -
だいきょうこう
[ 大恐慌 ] (n) Great Depression -
だいきゅう
[ 代休 ] (n) compensatory holiday -
だいきゅうし
[ 大臼歯 ] (n) molar -
だいきらい
[ 大嫌い ] (adj-na,n) very dislikeable/hate, loathe, abhor/(P) -
だいく
[ 大工 ] (n) carpenter/(P) -
だいくんい
[ 大勲位 ] (n) Grand Order of the Chrysanthemum -
だいぐうじ
[ 大宮司 ] (n) high priest of a great shrine -
だいそつ
[ 大卒 ] (n) university graduate -
だいそふ
[ 大祖父 ] great-grandfather -
だいそう
[ 代僧 ] substitute priest -
だいそうじょう
[ 大僧正 ] (n) high priest -
だいそれた
[ 大それた ] (n) outrageous/monstrous/appalling/inordinate -
だいだ
[ 代打 ] (n) pinch-hitting -
だいだしゃ
[ 代打者 ] (n) pinch hitter -
だいだい
[ 代々 ] (n-adv,n-t) for generations/hereditary/generation after generation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.