- Từ điển Nhật - Anh
だきょうてん
Xem thêm các từ khác
-
だきょうあん
[ 妥協案 ] compromise plan/(P) -
だきゅう
[ 打球 ] (n) batting/batted ball -
だく
[ 駄句 ] (n) poor poem -
だくだく
[ 諾諾 ] (adj-na,n) (adj noun) obediently/yes, yes! -
だくてん
[ 濁点 ] (n) voiced consonant marks (nigori) -
だくど
[ 濁度 ] turbidity -
だくひ
[ 諾否 ] (n) yes or no/(P) -
だくおん
[ 濁音 ] (n) sonant/voiced sound/(P) -
だくしゅ
[ 濁酒 ] (n) unrefined sake -
だくせ
[ 濁世 ] (n) this corrupt or degenerate world -
だくせい
[ 濁声 ] (n) thick voice -
だくすい
[ 濁水 ] (n) muddy water -
だくりゅう
[ 濁流 ] (n) muddy stream/(P) -
だそく
[ 蛇足 ] (n) redundancy/utter superfluousness/uselessness/(P) -
だだっこ
[ 駄駄っ子 ] (n) unmanageable child/spoiled child/spoilt -
だだをこねる
[ 駄駄を捏ねる ] (exp) to be unreasonable -
だちん
[ 駄賃 ] (n) reward/tip/carriage or horse charge/(P) -
だちょう
[ 駝鳥 ] (n) ostrich -
だっきすい
[ 脱気水 ] de-aired water -
だっきゃく
[ 脱却 ] (n,vs) ridding (freeing) oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.